Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lean
[li:n]
|
danh từ
độ nghiêng, độ dốc
chỗ nạc
tính từ
gầy còm
nạc, không dính mỡ (thịt)
đói kém, mất mùa
một năm đói kém, một năm mất mùa
không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm)
ngoại động từ leaned , leant
dựa, tựa, chống
nội động từ
nghiêng đi
( + back , forward , out , over ) cúi, ngả người
ngả người về phía trước
( + against , on , upon ) dựa, tựa, chống
dựa vào tường
ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...)
dựa vào sự giúp đỡ của ai
( + to , towards ) nghiêng về, thiên về
thiên về chủ nghĩa cộng sản
Chuyên ngành Anh - Việt
lean
[li:n]
|
Hoá học
gầy, không béo; nghèo (khoáng vật); nghiêng, lệch
Kỹ thuật
gầy, không béo; nghèo (khoáng vật); nghiêng, lệch
Sinh học
cằn cỗi
Xây dựng, Kiến trúc
nghèo; yếu; dựa vào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lean
|
lean
lean (adj)
thin, slender, slim, wiry, sinewy, spare, trim, bony, angular
antonym: stout
lean (v)
  • bend, bend over, bend forward, incline, tilt, tip, slant, bow, slope
  • rest, prop, support, place, put
  • tend, incline, be disposed, favor, prefer, like better