Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recharge
[ri:'t∫ɑ:dʒ]
|
ngoại động từ
nạp lại (bình điện, súng..)
nạp đạn lại một khẩu súng lục
nạp điện lại một bình ắc-quy
(thông tục) có một kỳ nghỉ ngơi, thư dãn để phục hồi lại sức khoẻ của mình
Chuyên ngành Anh - Việt
recharge
[ri:'t∫ɑ:dʒ]
|
Kỹ thuật
sự bổ sung, sự nạp lại
Vật lý
nạp (điện) lại
Xây dựng, Kiến trúc
sự bổ sung, sự nạp lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recharge
|
recharge
recharge (v)
renew, refresh, boost, revive, revitalize, restore, rejuvenate
antonym: drain