Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
battery
['bætəri]
|
danh từ
(quân sự) khẩu đội pháo
(điện học) bộ pin, ắc-quy
bộ dụng cụ
bộ đồ xoong chảo
dãy chuồng nuôi gà nhốt
gà nhốt vỗ béo
trại gà chuồng
(pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành
gậy ông đập lưng ông