Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rap
[ræp]
|
danh từ
cuộn (len, sợi...) 120 iat
một tí, mảy may, một tí xíu, tí tẹo
(thông tục) tớ cóc cần một tí nào
không đáng một xu, không có giá trị gì
(sử học) đồng xu Ai-len ( (thế kỷ) 18)
cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu...)
đánh vào đốt ngón tay ai; (nghĩa bóng) mắng mỏ ai, trách phạt ai
tiếng gõ nhanh, khẽ (cửa..)
tiếng gõ cửa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội
lời nói nhanh; sự nói luôn mồm
(thông tục) cóc cần, không chú ý tí nào
ngoại động từ
đánh nhẹ, gõ, cốp
( + out ) thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục...)
đáp lại một cách cộc cằn
văng ra một lời rủa
nội động từ
gõ cửa
Chuyên ngành Anh - Việt
rap
[ræp]
|
Kỹ thuật
lắc, gỡ, gõ
Xây dựng, Kiến trúc
lắc, gỡ, gõ
Từ điển Việt - Việt
rap
|
danh từ
Lối hát dân gian, nguồn gốc từ châu Phi, châu Mĩ, tiết tấu nhanh.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rap
|
rap
rap (n)
blow, knock, crack, thwack, thump, tap, smack
antonym: caress
rap (v)
knock, crack, thwack, hit, strike, tap, smack, thump, drum