Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
raft
[rɑ:ft]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng đống; số lớn, số lượng lớn
đám đông
(từ lóng) tình trạng có nhiều vợ
cái bè, cái mảng (bằng gỗ, nứa.. thay thế cho thuyền bè); bè gỗ
đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi
ngoại động từ
thả bè (gỗ, nứa...)
thả bè gỗ
chở (người, hàng hoá) trên bè, trên mảng
sang (sông) bằng bè, bằng mảng
kết thành bè (mảng)
nội động từ
đi bè, đi mảng
lái bè; lái mảng
Chuyên ngành Anh - Việt
raft
[rɑ:ft]
|
Kỹ thuật
bè nổi; khối trứng nổi (cá)
Sinh học
bè nổi; khối trứng nổi (cá)
Xây dựng, Kiến trúc
bè, mảng; tấm móng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
raft
|
raft
raft (n)
bundle, number, tranche, portfolio, range, host, amount