Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
racially
['rei∫əli]
|
phó từ
đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc
một cộng đồng đa dạng về chủng tộc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
racially
|
racially
racially (adv)
ethnically, culturally, genealogically