Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rởn
[rởn]
|
Shiver with fear, have one's flesh creeping, feel a thrill, quake, tremble
To shiver with fear when passing by a desert place at night.
Từ điển Việt - Việt
rởn
|
xem sởn
ban đêm qua chỗ vắng thấy rởn cả người