Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vắng
[vắng]
|
uninhabited ; deserted ; desolate
absent
Grass-widower/grass-widow
Từ điển Việt - Việt
vắng
|
tính từ
Không có mặt tại nơi nào đó.
Vắng nhà.
Ít người; thưa người.
Chợ trưa vắng người; cửa hàng vắng khách.
Rất yên tĩnh.
Đêm vắng.