Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rịt
[rịt]
|
động từ
tie up; dress (wounds); dressing (of wounds); apply medicine to a wound
to dress a wound
hold back; ratain; keek back
hold, keep fast, not let go
Từ điển Việt - Việt
rịt
|
động từ
đắp chặt vào chỗ đau
rịt chặt bông để cầm máu
đặt nhúm thuốc vào nõ điếu
trạng từ
không buông, không rời
thằng bé giữ rịt tay mẹ