Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rắn
[rắn]
|
hard; solid
snake; serpent
Poisonous/venemous snake
To have a horror of snakes
Snakebite
Snake-charmer
Chuyên ngành Việt - Anh
rắn
[rắn]
|
Kỹ thuật
snake
Sinh học
snake
Tin học
solid
Từ điển Việt - Việt
rắn
|
danh từ
động vật thuộc lớp bò sát, thân dài, không chân, uốn thân để di chuyển
cõng rắn cắn gà nhà (tục ngữ); miệng hùm nọc rắn ở đâu chốn này (Truyện Kiều)
tính từ
khó biến dạng dưới tác dụng của lực cơ học
rắn như sắt; mềm nắn rắn buông (tục ngữ)
có khả năng chịu đựng, không nao núng
ý chí rắn chắc
vật chất có hình dạng và thể tích nhất định, không tuỳ thuộc vào vật chứa
chất rắn
khó nhai, cắn, xé bằng răng
giò hầm còn rắn