Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quiver
['kwivə]
|
danh từ
bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ)
sự rung, sự run
tiếng rung, tiếng run
như arrow
đông con
nội động từ
rung, run
giọng nói run run
một chiếc lá rung rinh
ngoại động từ
vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quiver
|
quiver
quiver (n)
tremor, shudder, shiver, tremble, palpitation, spasm, vibration