Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quintuplet
['kwintju:plet]
|
danh từ
đứa trẻ sinh năm (như) quin , quint
( số nhiều) năm đứa trẻ sinh năm
bộ năm, nhóm năm
Chuyên ngành Anh - Việt
quintuplet
['kwintju:plet]
|
Kỹ thuật
x. quintet
Toán học
x. quintet
Vật lý
x. quintet