Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quin
['kwin]
|
Cách viết khác : quint ['kwint]
danh từ
(thông tục) đứa trẻ sinh năm như quintuplet