Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quint
[kwint]
|
Cách viết khác : quin [kwin]
danh từ
(âm nhạc) quãng năm; âm năm
(đánh bài) bộ năm cây liên tiếp
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đứa trẻ sinh năm (như) quintuplet
Chuyên ngành Anh - Việt
quint
[kwint]
|
Kỹ thuật
quãng năm
Toán học
quãng năm
Vật lý
quãng năm