Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quail
[kweil]
|
danh từ, số nhiều quail , quails
(động vật học) chim cút; thịt chim cút
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học
nội động từ
( + before , to ) mất tinh thần, run sợ, nao núng
không run sợ trước sự đe doạ của ai
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục