Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
punishing
['pʌni∫iη]
|
tính từ
kiệt sức
một cuộc leo lên đồi mệt nhoài
nghiêm trọng
một thất bại nghiêm trọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
punishing
|
punishing
punishing (adj)
grueling, exhausting, demanding, tiring, arduous, laborious, strenuous, severe, unremitting, harsh
antonym: undemanding