Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
punctual
['pʌηkt∫uəl]
|
tính từ
(thuộc) điểm; như một điểm
đúng giờ (không chậm trễ)
bắt đầu cuộc họp đúng giờ
(từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious
Chuyên ngành Anh - Việt
punctual
['pʌηkt∫uəl]
|
Kinh tế
đúng hạn
Kỹ thuật
kịp thời; chính xác; điểm
Toán học
kịp thời; chính xác; điểm
Vật lý
(hình) điểm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
punctual
|
punctual
punctual (adj)
on time, in good time, prompt, on the dot
antonym: late