Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
propriety
[prə'praiəti]
|
danh từ
tính đúng đắn; tính thích đáng
tôi rất nghi ngờ tính thích đáng của bản án này
sự đúng đắn, sự đúng mực (trong thái độ, cư xử)
thái độ không đúng mực, thái độ không chỉnh
cư xử hoàn toàn đúng mực
( the proprieties ) ( số nhiều) phép tắc, khuôn phép, phép lịch sự
theo đúng phép tắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
propriety
|
propriety
propriety (n)
  • politeness, decorum, modesty, good manners, respectability, decency
    antonym: impropriety
  • correctness, aptness, appropriateness, decency, suitability
    antonym: impropriety