Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
doubtful
['dautful]
|
tính từ
nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
nghi ngờ kết quả
đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn
người đáng ngờ
nghĩa không rõ rệt
thành công không chắc chắn
do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc
tôi nghi ngại không biết phải làm gì; tôi không biết chắc mình phải làm gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
doubtful
|
doubtful
doubtful (adj)
  • unsure, uncertain, hesitant, undecided, disbelieving, cynical, suspicious, unconvinced, distrustful
    antonym: certain
  • unlikely, unpromising, uncertain, insecure, shaky, in doubt, improbable
    antonym: probable
  • unreliable, dubious, suspect, questionable, untrustworthy, shady, fishy (informal)
    antonym: reliable