Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
profitable
['prɔfitəbl]
|
tính từ
có lợi, có ích; thuận lợi
lời khuyên có ích
sinh lãi, mang lợi
một công việc mang lợi
Chuyên ngành Anh - Việt
profitable
['prɔfitəbl]
|
Kỹ thuật
có lợi, sinh lợi
Toán học
có lãi, có thu nhập, có lợi
Xây dựng, Kiến trúc
có lợi, sinh lợi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
profitable
|
profitable
profitable (adj)
  • lucrative, moneymaking, gainful, money-spinning (UK, informal), commercial, cost-effective
    antonym: unprofitable
  • advantageous, beneficial, rewarding, useful, valuable, worthwhile, helpful
    antonym: unhelpful