Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
undertaking
['ʌndəteikiη]
|
danh từ
công việc đã nhận làm, nhiệm vụ, công cuộc kinh doanh, công việc kinh doanh
một công cuộc kinh doanh thương mại
kinh doanh nhỏ là việc làm ăn đầy rủi ro
( + that../to do something ) lời hứa, sự cam đoan
bà ta trịnh trọng hứa sẽ tôn trọng quyết định của họ
sự quyết làm; điều quyết làm
danh từ
công việc lo liệu đám ma, công việc lo liệu lễ tang
Chuyên ngành Anh - Việt
undertaking
[,ʌndə'teikiη]
|
Kinh tế
xí nghiệp
Kỹ thuật
sự tiến hành (công việc)
Xây dựng, Kiến trúc
công trường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
undertaking
|
undertaking
undertaking (n)
responsibility, task, job, enterprise, commission, mission, duty, activity