Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
procurement
[prə'kjuəmənt]
|
danh từ
sự kiếm được, sự thu được, sự mua được
sự thu mua hàng hoá
Chuyên ngành Anh - Việt
procurement
[prə'kjuəmənt]
|
Kinh tế
sự thu mua
Kỹ thuật
sự thu mua
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
procurement
|
procurement
procurement (n)
  • obtaining, gaining, finding, locating, tracking down, winning, earning, attaining
  • buying, purchasing, ordering, obtaining
    antonym: sale