Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
procure
[prə'kjuə]
|
ngoại động từ
kiếm, thu được, mua được (vật gì)
kiếm việc làm
tìm (đàn bà, con gái) để cho làm đĩ
(từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)
nội động từ
dắt gái, làm ma cô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
procure
|
procure
procure (v)
acquire, obtain, get hold of, get, land, buy, gain, attain, pick up, secure