Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
prise
[praiz]
|
danh từ (như) prize
sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy
ngoại động từ
nậy; bẩy lên, cậy lên (như) prize , pry
cậy răng ai; moi