Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pry
[prai]
|
nội động từ
( + into , about ) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói
dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói, tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...)
ngoại động từ
cạy nắp hộp (như) prise
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tò mò, người tọc mạch (như) pryer
Chuyên ngành Anh - Việt
pry
[prai]
|
Kỹ thuật
đòn bẩy, xà beng; nâng bằng đòn
Xây dựng, Kiến trúc
đòn bẩy, xà beng; nâng bằng đòn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pry
|
pry
pry (v)
  • interfere, poke your nose in, meddle (disapproving), snoop (informal), peer, be inquisitive, be nosy (informal), inquire
    antonym: leave alone
  • wrest, wrench, force, lever open, force open, prize