Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
primrose
['primrouz]
|
danh từ
cây anh thảo; hoa anh thảo
màu vàng nhạt, màu hoa anh thảo
con đường truy hoan hưởng lạc
con đường hoan lạc dẫn đến phá sản
tính từ
có màu vàng nhạt, có màu hoa anh thảo
Chuyên ngành Anh - Việt
primrose
['primrouz]
|
Kỹ thuật
cây anh thảo
Sinh học
cây báo xuân