Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
priceless
[praislis]
|
tính từ
vô giá; không định giá được
những đồ trang sức vô giá
những bức tranh vô giá
(từ lóng) rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch
lão vớ vẩn, nực cười
một câu đùa rất lố
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
priceless
|
priceless
priceless (adj)
  • invaluable, inestimable, beyond price, incalculable, precious, costly, expensive, irreplaceable, incomparable, peerless
    antonym: worthless
  • hilarious, funny, comic, amusing, entertaining, sidesplitting