Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prevention
[pri'ven∫n]
|
danh từ
sự ngăn ngừa, sự ngăn trở
sự ngăn ngừa tội ác
sự ngăn ngừa bệnh; sự phòng bệnh
sự ngăn ngừa hành động độc ác đối với súc vật
(tục ngữ) phòng bệnh hơn chữa bệnh
Chuyên ngành Anh - Việt
prevention
[pri'ven∫n]
|
Kỹ thuật
sự ngăn cản, sự ngăn ngừa
Sinh học
phòng ngừa
Tin học
ngăn ngừa
Xây dựng, Kiến trúc
sự đề phòng, sự phòng chống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prevention
|
prevention
prevention (n)
  • deterrence, anticipation, preclusion, stoppage, inhibition, hindrance, avoidance
    antonym: promotion
  • obstacle, hindrance, bar, impediment, inhibition, restraint