Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
populate
['pɔpuleit]
|
ngoại động từ
ở, cư trú (một vùng)
một thành phố đông dân
đưa dân đến ở, đến định cư (một khu vực)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
populated
|
populated
populated (adj)
inhabited, tenanted, populous
antonym: uninhabited