Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pond
[pɔnd]
|
danh từ
ao (nước)
ao cá
(thuộc ngữ) cuộc sống trong ao (của các động vật sống ở ao)
(đùa cợt) biển
ngoại động từ
( + back , up ) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước
nội động từ
thành ao, thành vũng
Chuyên ngành Anh - Việt
pond
[pɔnd]
|
Hoá học
ao, vũng nước; bể nước
Kỹ thuật
bể chứa; ao thả (cá); bãi (cá)
Sinh học
bể chứa; ao thả (cá); bãi (cá)
Từ điển Anh - Anh
pond
|

pond

pond (pŏnd) noun

A still body of water smaller than a lake, often of artificial origin.

[Middle English ponde, from Old English pund-, enclosure.]

Từ điển Pháp - Việt
pondre
|
ngoại động từ
đẻ (trứng)
con gà đẻ trứng to
(nghĩa xấu) mỗi năm chị ta đẻ một con
(nghĩa bóng; thân mật) sản xuất, đẻ ra
đẻ ra một tiểu thuyết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pond
|
pond
pond (n)
pool, fishpond, millpond, tarn, mere (archaic or literary)