Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
polytechnic
[,pɔli'teknik]
|
danh từ
trườngcao đẳng dạy học cả ngày hoặc một buổi (nhất là về các vấn đề khoa học và (kỹ thuật)); trường bách khoa
các khoá học ở trường bách khoa
sinh viên trường bách khoa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
polytechnic
|
polytechnic
polytechnic (n)
college, tech (informal), technical college, poly (UK, informal), college of further education, training college, university