Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plait
[plæt]
|
danh từ
đường xếp nếp gấp (ở quần áo) (như) pleat
bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plat
để tóc đuôi sam/tóc tết
ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như braid
xếp nếp (quần áo) (như) pleat
tết, bện (như) plat
bện chiếc giỏ
bện thừng
Chuyên ngành Anh - Việt
plaited
|
Kỹ thuật
dạng lưới (cấu trúc kim loại)
Xây dựng, Kiến trúc
dạng lưới (cấu trúc kim loại)