Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pill
[pil]
|
danh từ
viên thuốc
(nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục
điều cay đắng, điều tủi nhục
ngậm bồ hòn làm ngọt
(từ lóng); (đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác
( số nhiều) trò chơi bi-a
( the pill , the Pill ) (thông tục) thuốc ngừa thai, thuốc tránh thai
tiếp tục dùng thuốc tránh thai
biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió
như gild
ngoại động từ
bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai)
đánh bại
(từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc
nội động từ
(nói về vải) sổ lông