Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phí
[phí]
|
to waste; to squander
I really wasted an hour at the post office
toll; cost; fees; charges; rates
Freight rates and conditions for a product
Chuyên ngành Việt - Anh
phí
[phí]
|
Kinh tế
fee
Kỹ thuật
fee
Tin học
charge
Toán học
fee
Từ điển Việt - Việt
phí
|
động từ
để tiêu hao một cách vô ích
tiêu phí; phí thời gian
danh từ
khoản tiền phải trả cho một dịch vụ nào đó
đóng học phí