Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pewter
['pju:tə(r)]
|
danh từ
hợp kim thiếc
đồ dùng bằng thiếc; vật làm bằng hợp thiếc; thùng thiếc
(thuộc ngữ) cái cốc có chân bằng hợp thiếc
(thuộc ngữ) cái bát bằng hợp thiếc
một bộ sưu tập đồ cổ đẹp bằng hợp kim thiếc
(từ lóng) tiền thưởng
( định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng)
Chuyên ngành Anh - Việt
pewter
['pju:tə(r)]
|
Kỹ thuật
hợp kim gốc thiếc