Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
persuade
[pə'sweid]
|
ngoại động từ
thuyết phục
thuyết phục ai làm gì
làm cho tin
tin chắc rằng
làm cho ai tin cái gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
persuaded
|
persuaded
persuaded (adj)
convinced, influenced, swayed, won over, converted, induced
antonym: doubtful