Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
perpetual
[pə'pet∫uəl]
|
tính từ
vĩnh viễn, bất diệt
tuyết (rơi) thường xuyên ở Bắc cực
không ngớt, không ngừng; liên tục
sự chuyển động không ngừng
(thông tục) liên miên. liên tiếp, thường xuyên
sự mè nheo suốt, sự rầy la liên miên
suốt đời, chung thân
hình phạt chung thân
Chuyên ngành Anh - Việt
perpetual
[pə'pet∫uəl]
|
Kỹ thuật
vĩnh cửu; liên tục
Toán học
thường xuyên
Vật lý
vĩnh cửu; liên tục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
perpetual
|
perpetual
perpetual (adj)
continuous, everlasting, uninterrupted, lasting, unending, long-lasting, permanent, eternal, continual, constant, enduring, undying
antonym: temporary