Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peppery
['pepəri]
|
danh từ
(thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu
có nhiều tiêu; cay
nóng nảy, nóng tính, dễ giận
tính nóng nảy
một viên đại tá già nóng tính
châm biếm, chua cay
lời nói châm biếm chua cay
Chuyên ngành Anh - Việt
peppery
['pepəri]
|
Kỹ thuật
vị ớt; tiêu
Sinh học
vị ớt; tiêu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peppery
|
peppery
peppery (adj)
spicy, piquant, hot, fiery, pungent, strong, zesty, gingery
antonym: mild