Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peacekeeping
['pi:s,ki:piη]
|
danh từ
sự gìn giữ/duy trì hoà bình; sự bảo vệ hoà bình
Lực lượng gìn giữ hoà bình Liên hiệp quốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peacekeeping
|
peacekeeping
peacekeeping (n)
mediation, intermediation, diplomacy, pacification, negotiation, international relations