Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pattern
['pæt(ə)n]
|
danh từ
gương mẫu, mẫu mực
một kiểu mẫu về đức hạnh
mẫu hàng, mẫu vải
một cuốn sách mẫu hàng vải túyt
mẫu hình
mẫu hình suy thoái kinh tế ở Anh
mẫu, mô hình, kiểu; khuôn mẫu
cái xe đạp kiểu cũ
hoa văn, mẫu vẽ (trên vải, thảm, rèm che cửa...)
mẫu kẻ ô vuông
mẫu kẻ cánh hoa
(hàng không) đường hướng dẫn hạ cánh
(quân sự) sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá
ngoại động từ
( + after , upon ) lấy làm kiểu mẫu
trang trí bằng mẫu vẽ, trang trí với hoa văn
( + oneself/something on somebody/something ) bắt chước ai/cái gì; lấy cái gì làm mẫu cho ai/cái gì