Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
passing
['pɑ:siη]
|
danh từ
sự đi qua, sự trôi qua (thời gian...)
sự đi qua của thời gian
sự đi qua của năm tháng
sự kết thúc; sự chết
sự kết thúc của năm cũ (tức là đêm giao thừa)
mọi người đều thương tiếc cái chết của ông ta
một cách tình cờ, ngẫu nhiên, nhân tiện
tình cờ nêu lên cái gì
tính từ
thoáng qua, ngắn ngủi
một ý nghĩ thoáng qua
ngẫu nhiên, giây lát, tình cờ, nhân tiện
một cái nhìn ngẫu nhiên
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng
hết sức giàu
Chuyên ngành Anh - Việt
passing
['pɑ:siη]
|
Kỹ thuật
trôi qua
Tin học
chuyển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
passing
|
passing
passing (adj)
  • transitory, transient, short-lived, ephemeral, fleeting, fly-by-night, momentary, temporary, perishable, impermanent, fugitive
    antonym: permanent
  • cursory, quick, casual, superficial, slapdash, surface, hasty, shallow, slight
    antonym: in depth
  • passing (n)
  • departure, departing, leave-taking (literary), leaving, disappearance, desertion
  • death, dying, passing away, demise (formal), departure, end, passing on