Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parental
[pə'rentl]
|
tính từ
(thuộc) cha mẹ
tình thương cha mẹ
những đứa trẻ thiếu sự chăm sóc của cha mẹ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parental
|
parental
parental (adj)
parent, maternal, paternal