Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lacking
['lækiη]
|
tính từ
ngu độn; ngây ngô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lacking
|
lacking
lacking (adj)
missing, absent, not there, wanting
antonym: present