Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ownership
['ounə∫ip]
|
danh từ
quyền sở hữu
quyền sở hữu tập thể
quyền sở hữu về mảnh đất ấy đang bị tranh chấp
quyền sở hữu tài sản đòi hỏi phải tốn kém nhiều
khách sạn này thuộc quyền sở hữu mới (do người khác làm chủ)