Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outcome
['autkʌm]
|
danh từ
hậu quả; kết quả, tác động
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ)
kết quả cuộc họp của các anh như thế nào?
Chuyên ngành Anh - Việt
outcome
['autkʌm]
|
Hoá học
hiệu quả, kết quả
Kinh tế
thành quả, kết quả
Kỹ thuật
hiệu quả, kết quả
Toán học
hậu quả, kết quả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
outcome
|
outcome
outcome (n)
consequence, result, product, conclusion, upshot, effect, ending, aftermath, sequel, aftereffect