Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
orbit
['ɔ:bit]
|
danh từ
(giải phẫu) ổ mắt
(sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ)
đường bay của một hành tinh, ngôi sao, mặt trăng... quanh một thiên thể khác; quỹ đạo
quỹ đạo của trái đất quanh mặt trời
đường bay của một vật nhân tạo (vệ tinh hoặc tàu vũ trụ chẳng hạn) quanh một hành tinh, một ngôi sao..; quỹ đạo
tàu vũ trụ đã bay vào vũ trụ quanh mặt trăng
(nghĩa bóng) phạm vi hoạt động
tiếp thị không nằm trong phạm vi (hoạt động) của cơ quan anh ấy
động từ
di chuyển theo quỹ đạo quanh cái gì
bay theo quỹ đạo trong không gian
bao nhiêu chiếc tàu vũ trụ đã đi vào quỹ đạo quanh mặt trăng?