Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
orally
['ɔ:rəli]
|
phó từ
bằng cách nói miệng, bằng lời nói
truyền thuyết và phong tục của các bộ lạc được truyền miệng cho đời sau
bằng đường miệng (uống thuốc)
không được uống (thuốc)
thuốc uống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
orally
|
orally
orally (adv)
verbally, vocally, in words, out loud