Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
opus
['oupəs]
|
danh từ
(viết tắt) op ., số nhiều của opera
tác phẩm nghệ thuật (nhạc...)
tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
opus
|
opus
opus (n)
composition, oeuvre (formal), work, piece, production, brainchild, creation