Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
opera
['ɔprə]
|
danh từ, số nhiều của opus
danh từ
nhạc kịch, ô-pê-ra
( the opera ) nghệ thuật ô-pê-ra
đoàn biễu diễn ô-pê-ra
vé đi xem ô-pê-ra
đoàn ô-pê-ra quốc gia Vienna
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
opera
|
opera
opera (n)
masque, performance, play, allegory, theatricals, entertainment, show