Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
omission
['omi∫n]
|
danh từ
sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi
điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi
sự không làm tròn, sự chểnh mảng
bảng danh sách này có vài tên bị bỏ sót
Chuyên ngành Anh - Việt
omission
['omi∫n]
|
Kinh tế
chỗ trống, chỗ để trắng
Kỹ thuật
sự đứt, sự đứt đoạn, sự gián đoạn; chỗ trống, chỗ để trắng
Tin học
bỏ sót
Toán học
sự bỏ qua, sự bỏ đi
Xây dựng, Kiến trúc
sự đứt, sự đứt đoạn, sự gián đoạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
omission
|
omission
omission (n)
  • oversight, lapse, error, blunder, faux pas (literary), slip, inadvertence
  • exclusion, exception, absence, leaving out, noninclusion, hiatus, blank, gap, lacuna (literary)
    antonym: inclusion